Có 2 kết quả:

劲敌 jìng dí ㄐㄧㄥˋ ㄉㄧˊ勁敵 jìng dí ㄐㄧㄥˋ ㄉㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

formidable opponent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

formidable opponent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0